Có 2 kết quả:
頗具 pō jù ㄆㄛ ㄐㄩˋ • 颇具 pō jù ㄆㄛ ㄐㄩˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rather
(2) quite
(3) to have much
(2) quite
(3) to have much
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rather
(2) quite
(3) to have much
(2) quite
(3) to have much
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh